Tên tiếng Anh hay cho nữ, bé gái năm 2023 ít đung hàng

Hơn 300 tên tiếng Anh hay cho nữ, bé gái năm 2023. Có thêm một tên tiếng Anh hay là một cách để tạo thêm nhiều thành công trong tương lai, nhất là khi bạn đang có ý định du học hay định cư nước ngoài, hoặc đơn giản là bạn chỉ muốn có một tên tiếng Anh cho riêng mình để sử dụng trong học tập hay công việc.

Bài viết này sẽ giới thiệu một số tên tiếng hay cho nữ thông dụng và một số tên ít đụng hàng. Giúp bạn có nhiều lựa chọn khi muốn tìm cho mình một tên tiếng Anh.

Cập nhật ngày 25 tháng 7 2022, thêm nhiều tên tiếng anh hay cho nữ Châu Á.

Những tên tiếng Anh hay cho nữ, đặc biệt là Việt Nam và khu vực Châu Á:

Alina / Aalina / Elina Những cái tên này có nghĩa là đẹp và tươi sáng và rất phổ biến ở châu Âu, Nga và châu Á.

Amber Loại đá quý màu mật ong có giá trị, quý giá và kỳ lạ giống như cô gái nhỏ của bạn.

Aanya / Anya Cái tên này có nghĩa là một cô gái luôn tỏa sáng vào ban đêm, mang lại ánh sáng cho người khác giống như cái tên Ấn Độ Aaina có nghĩa là một chiếc gương.

Dechen Trong tiếng Bhutan, cái tên này có nghĩa là người mang lại 'nhiều hạnh phúc'.

Harsha Từ nguồn gốc tiếng Phạn và tiếng Hin-ddi, nó có nghĩa là hạnh phúc và cũng được sử dụng như cái tên Joy ở Ấn Độ.

Jasmine / Yasmin Cái tên này cũng thơm như loài hoa mà nó được đặt tên.

Kaoru Ý nghĩa của cái tên là mùi thơm và là từ tiếng Nhật có nghĩa là hương thơm.

hu Trong tiếng Trung Quốc, nó có nghĩa là 'giống như cây tre'. Nó mạnh mẽ, dẻo dai, đẹp trai và thường xanh là những điều tốt lành để cầu xin cho một bé gái.

Sakhae / Sakhi Tên này có nghĩa là "một người bạn thực sự" trong tiếng Hindi và "thịnh vượng" trong phương ngữ Nhật Bản.

Seiko Cái tên này có nghĩa là "sức mạnh cần phải tính đến" hoặc "sức mạnh của sự thật" và được ca ngợi từ Nhật Bản. Bạn đã nghe nói về những chiếc đồng hồ Seiko thanh lịch? 

Shigeko là một tên tiếng Nhật khác có nghĩa là 'một đứa trẻ được phú cho sự sang trọng' và được sử dụng khá thường xuyên bởi những người giàu có và nổi tiếng.

Shima / Seema Cái tên có nghĩa là "giới hạn" và đẩy các giới hạn. Seema rất phổ biến ở Ấn Độ và bắt nguồn từ tiếng Phạn.

Tam Trong tiếng Việt, nó có nghĩa là "tại hoặc gần trái tim" và cũng có thể được sử dụng như một sự yêu mến. Tên tuyệt vời cho con gái yêu của bạn!

Tenshi Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong tiếng Nhật để định nghĩa một thiên thần và đứa trẻ đến từ thiên đường. Nhân tiện, cái tên Angel và Angela cũng là những tên châu Á được sử dụng rộng rãi cho các bé gái.

March Được đặt tên theotháng 3, bạn cũng có thể sử dụng các tên như tháng 4, tháng 5, tháng 6 cho các bé gái sinh vào những tháng tương ứng đó.

Yachi Tên ‘tám nghìn’ phù hợp với những người truyền thống và cần một tên tiếng Nhật cho một bé gái rất gần gũi và tự hào về cha mẹ của mình.

Guangli / Ganga Trong tiếng Trung Quốc, cái tên này có nghĩa là "mang lại ánh sáng hoặc làm tươi sáng cuộc sống". Tương tự với cái tên này là Ganga, được đặt theo tên của sông Ganga bắt nguồn từ dãy Himalaya và mang ý nghĩa đẹp đẽ tương tự cho đất nước Ấn Độ.

Bhumika / Bhoomi Tên có nghĩa là "đất hoặc của đất". Nó cũng có thể được sử dụng như Bhoomi và có nghĩa là thể hiện một phần trong tiếng Hindi. Rất thường được sử dụng ở Ấn Độ và cho trẻ em đa văn hóa.

Cam Đây là tên thích hợp của một em bé gái Việt Nam và là tên của một loại trái cây ngọt thuộc họ cam quýt.

Chinatsu Trong tiếng Nhật, cái tên ám chỉ cuộc sống lâu dài và "một nghìn mùa hè".

Yumiko / Yami Tên được dùng cho một bé gái xinh đẹp, người có ích cho mọi người bằng tiếng Nhật. Trong tiếng Hindi, từ Yami mang đầy vẻ đẹp thần thánh và thông thái. Đây có phải là những đặc điểm bạn muốn bé gái của mình được đầy đủ?

Nguyen Tên tiếng Việt này có nghĩa là ngủ hoặc ngủ và khá thường được sử dụng để chỉ các bé gái yên bình.

Eeshana / Ishana Tên này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và được sử dụng rộng rãi như một tên Hồi giáo có nghĩa là "gương mẫu", "một người cầu toàn", hoặc "từ chính Chúa".

Sukhi / Sukhada Một cái tên trong tiếng Hindi có nghĩa là "luôn luôn bình an và hạnh phúc".

Kiran Tên có nghĩa là tia nắng mặt trời hoặc một chùm ánh sáng trong tiếng Phạn.

Gurmeet Một tên theo đạo Sikh dành cho các cô gái có nghĩa là 'một người bạn của giáo viên' trong tiếng Phạn.

Shree / Sree / Sri Cái tên bao hàm vẻ đẹp và ánh sáng và là một cái tên rất phổ biến ở người Ấn Độ.

Tara Cái tên này rất phổ biến ở Ấn Độ và có nghĩa là một ngôi sao lấp lánh trên bầu trời trong tiếng Hindi và tiếng Phạn.

Shyla / Sheela / Sheila Nhiều biến thể, tất cả đều có nghĩa là 'khiêm tốn'.

Gembira Có nguồn gốc Mã Lai, cái tên có nghĩa là "hạnh phúc".

Cùng xem tiếp bài viết để chọn cho mình một tên tiếng Anh cho nữ đẹp và ý nghĩa trong những tên tiếng Anh bên dưới nhé:

Danh sách 370+ tên tiếng Anh đẹp cho cho nữ năm 2022

370+ tên tiếng Anh đẹp cho nữ , cho bé gái đẹp và ý nghĩa năm 2023

1. Annalise.Là sự kết hợp giữa 2 tên Anna Lise, nó đơn giản, xinh xắn và độc đáo.

2. Brigitta. Được thay đổi từ Bridget thường được dùng để đặt tên các bé gái ở Đức, Hà Lan và Hungary.

3. Charmaine. Mặc dù ý nghĩa chính xác của cái tên Charmaine này vẫn chưa làm rõ, nhưng rất có thể Charmaine là sự kết hợp của từ "charm" với hậu tố "aine" từ tên của các cô gái Lorraine. Nếu bạn sinh đội bạn có thể dùng 2 tên Charm Aine cho 2 đứa bé thiên thần của mình.

4. Constance: Được phát triển từ Constantia, bắt nguồn từ tên của hoàng đế La Mã Constans, có nghĩa là "không đổi" hoặc "kiên định."

5. Geneviève. Cái tên độc đáo này có từ thời trung cổ, nhưng nguồn gốc của nó không ai có thể chắc chắn. Nó có các yếu tố Đức, Gaulish và Celtic. Geneviève là tên của vị thánh bảo trợ của Paris. Nó có thể hơi khó phát âm đối với một số người, nhưng nó nghe rất hay.

6. Lorelei. Có nguồn gốc từ tiếng Đức, cái tên này rất có thể được xuất phát từ một khu vực núi đá dọc theo sông Rhine. Đây cũng là tên của một bài hát rock từ những năm 1970. Cho dù bạn thích câu chuyện nào hơn, thì cái tên này cũng là một tên tiếng Anh hay cho các bé gái.

7. Lucinda. Dựa trên tên Lucia, cái tên Lucinda thường xuất hiện trong văn học. Lucinda là một tên đẹp hơn nhiều của tên Lucille.

8. Micaela. Đây là tên cho nữ từ tên Michael, theo tiếng Do Thái có nghĩa là "Ai giống Chúa?".

9. Priscilla. Đây là tên rút gọn từ Roman name Prisca, được xuất hiện trong Tân Ước.

10. Talulla. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và bắt nguồn từ các tuile và flaith, có nghĩa là "sự phong phú" và "công chúa".

11. Calista. Tên cho nữ của tên Callistus, có nghĩa là "đẹp nhất" trong tiếng Hy Lạp

12. Candace. Một cái tên trong Kinh thánh từ Tân Ước, nó có nghĩa là "mẹ của nữ hoàng".

13. Filippa. Cái tên nghe có vẻ vương giả này là tên nữ của tên Philip, có nghĩa là “người yêu của loài ngựa”.

14. Gemma. Đó là biệt hiệu tiếng Ý được dùng thời Trung cổ có ý nghĩa là đá quý.

15. Gillian. Tên nữ của tên Julian và được dựa trên Julius, tên của một vị hoàng đế La Mã và một vị thánh. 

17. Letitia. Trong tiếng La tinh, có nghĩa là “niềm vui” hoặc “hạnh phúc”. Đó cũng là tên của một vị thánh được tôn kính ở Tây Ban Nha.

16. Harlow. Ban đầu là một địa danh, Harlow xuất phát từ tiếng Anh cổ và có nghĩa là “đồi đá” hoặc “đồi quân đội”.

18. Odette. Là tên nữ của tên Otto, ý nghĩa như một chiếc nhẫn nhỏ dễ thương. Tên Odette cũng xuất hiện trong vở ballet nổi tiếng của Nga.

19. Phoebe. Đây là dạng Lat inh hóa của tên tiếng Hy Lạp là Phoibe, có nghĩa là "sáng" hoặc "tinh khiết". Phoebe cũng là một người khổng lồ trong thần thoại Hy Lạp. 

20. Willow. Tên của một loại cây có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ điển Welig. Cái tên này có thể gợi nhớ đến vẻ thanh bình, tĩnh lặng của những cành cây liễu đung đưa nhẹ nhàng trong gió.

21. Enya. Tên theo tiếng Anh của Eithne, có nghĩa là "hạt nhân" hoặc "hạt" trong tiếng Ailen. Đó cũng là tên của một vị thánh, một cái tên độc đáo và thanh thoát.

22. Fay. Trong tiếng Anh Trung, tên ngắn này có nghĩa là "cổ tích". Để làm cho tên lạ hơn một chút, bạn có thể thêm một chữ e vào cuối. 

23. Fern. Tên ban đầu xuất phát từ tiếng Anh cổ.

24. Greta.Tên này là dạng rút ngắntên Margareta, có nguồn gốc từ một từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “ngọc trai”.

25. Iris. Có nghĩa là “cầu vồng” trong tiếng Hy Lạp, tên này cũng là tên của nữ thần cầu vồng của người Hy Lạp và là tên của một loài hoa.

26. Ivy Tên này được bắt nguồn từ tên của một loài cây leo và có nguồn gốc từ từ ifig trong tiếng Anh cổ. Ivy gợi lên hình ảnh những ngôi nhà vương giả kiểu Anh.

27. Kylie. Có nghĩa là "boomerang" trong một trong các ngôn ngữ của thổ dân Úc.

28. Layla. Trong tiếng Ả Rập, cái tên đẹp đẽ này có nghĩa là “đêm”.

29. Maia. Tên này bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp và có nghĩa là "người mẹ tốt". Có một số cách viết, nhưng Maia là một trong những biến thể độc đáo hơn cả.

30. Zelda. Được rút gọn của Griselda, bắt nguồn từ tiếng Đức là gris và hild, có nghĩa là "xám" và "trận chiến". 

31. Allegra. Có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "sống động" trong tiếng Ý. Đó là một lựa chọn tuyệt vời cho một bé gái.

32. Caitríona. Là tên được biến thể từ tên Katherine của người Ireland và Scotland

33. Christabel.  Được kết hợp từ tên Christina với hậu tố "bel", tên nàythuo72ng xuất hiện trong văn học thời trung cổ. Nếu bạn sinh đôi, Có thể cân nhắc đặt tên cho hai con gái của mình là Christabel và Isabel.

34. Euphrasia. Có nghĩa là cổ vũ trong tiếng Hy Lạp, đây có thể là tên đẹp và dễ thương cho một đứa trẻ mới chào đời.

35. Isolde. Nguồn gốc của cái tên này là không rõ, nhưng trong truyền thuyết của Arthurian, Isolde là một công chúa người Ailen, người đã từ bỏ tất cả để theo đuổi tình yêu của mình. 

36. Joelle. Tên nữ của Joel, trong tiếng Do Thái có nghĩa là “Yahweh là Đức Chúa Trời”.

37. Nikita. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Phạn có nghĩa là “ngôi nhà” hoặc “nơi ở”. Ý nghĩa của nó nghe có vẻ hơi đơn giản, nhưng lai rất cuốn hút khi đọc.

38. Siobhán. Được thay đổi từ tên Jehanne, sự thay đổi này giúp tên có ý nghĩa hay hơn nhiều.

39. Tabitha. Trongtiếng Ả Rập này có nghĩa là "linh dương." Nó cũng xuất hiện trong Tân Ước.

40. Thaïs. Tên này có thể có nghĩa là "băng" trong tiếng Hy Lạp. Đây cũng là tên của một vị thánh và đã được đưa vào văn học và nghệ thuật, bao gồm cả một vở opera nổi tiếng của Pháp.

41. Avalon. Đây là một hòn đảo mà truyền thuyết được kể lại rằng Vua Arthur đã được mang đến đây khi ông qua đời. 

42. Aviva. Tên nữ của tên Aviv, trong tiếng Do Thái có nghĩa là "mùa xuân", cũng là một phần của tên thành phố Tel Aviv.

43. Chantal. Bắt nguồn từ họ trong tiếng Phápcó nghĩa là "đá." Cũng có một vị thánh với cái tên này. 

44. Đanica. Trong tiếng Slav thì Đanica có nghĩa là sao Mai hoặc sao Kim.

45. Raquel. Tên tiếng anh của tên Rachel trong tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha và trong tiếng Do Thái, có nghĩa là “ewe”. 

46. Sibyl. Từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là nữ tiên tri theo truyền thuyết Hy Lạp và La Mã.

47. Solange. Tên tiếng anh của tên Sollemnia trong tiếng Pháp, bắt nguồn từ tiếng Latinh là sollemnis, có nghĩa là "tôn giáo". 

48. Tatiana. Tên nữ của tên La Mã Tatianus, tên Tatiana được đặt cho một vị thánh đã tử vì đạo ở Rome. 

49. Yesenia. Tên này xuất phát từ Jessenia, một loại cây ở Nam Mỹ. Tên này cũng thường được xuất hiện trên các kênh truyền hình Mexico.

50. Zenaida. Đây là một cái tên có nguồn gốc từ thần Zeus của Hy Lạp. Đó cũng là tên của một vị thánh.

51. Aaliyah. Đây là tên nữ của tên nam giới trong tiếng Ả Rập là Aali, có nghĩa là "cao", "cao cả" hoặc "siêu phàm".

52. Arabella. Cái tên Scotland thời trung cổ này rất có thể là một biến thể của Annabel, và bắt nguồn từ orabilis trong tiếng Latinh.

53. Ashanti. Đây là tên của một dân tộc cư trú ở miền nam Ghana. Nó có thể được hiểu là “hiếu chiến” trong ngôn ngữ Twi.

54. Athena. Athena là nữ thần trí tuệ và chiến tranh của Hy Lạp cũng như nữ thần bảo trợ của  Hy Lạp. Đó là một cái tên chứa đầy lòng dũng cảm và sức mạnh.

55. Berenice. Có nghĩa là mang lại chiến thắng, Berenice cũng xuất hiện trong Tân Ước với cái tên Bernice.

56. Devika. Trong tiếng Hindi, cái tên này có nghĩa là "nữ thần nhỏ".

57. Philomena. Tên này được bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp philos (bạn bè hoặc người yêu) và menos (tâm trí, sức mạnh hoặc lực lượng). Đó cũng là tên của một vị thánh.

58. Sarai. Trong tiếng Do Thái, cái tên này có nghĩa là “công chúa của tôi”. Đây là tên ban đầu của Sarah trong kinh Cựu Ước. 

59. Thekla. Tiếng Hy Lạp cổ đại, cái tên  có nghĩa là “vinh quang đối với Đức Chúa Trời”. Đó cũng là tên của một vị thánh.

60. Valencia. Tên của các thành phố ở Tây Ban Nha và Venezuela, nó bắt nguồn từ từ tiếng Latinh valentia và có nghĩa là “sức mạnh” hoặc “sức sống”.

61. Fionnuala. Tên trong tiếng Ailen có nghĩa là "trắng" hoặc "bờ vai đẹp", nó xuất phát từ một truyền thuyết Ailen về một cô gái bị biến thành thiên nga.

62. Jolene. Tên này được tạo ra vào thế kỷ 20 bằng cách kết hợp “Jo” với “lene”. 

63. Katya. Được dịch ra tiếng Anh từ tên Yekaterina trong tiếng Nga.

64. Kiera. Tên tiếng Anh của Ciara trong tiếng Ireland.

65. Kirsten. Tên tiếng anh của tên Christina trong tiếng Đan Mạch và Na Uy.

66. Larisa. Cái tên đẹp đẽ này rất có thể bắt nguồn từ thành phố cổ Larisa ở Hy Lạp. Đó cũng là tên của một vị thánh Hy Lạp. Bạn có thể ghép tên này với Melissa nếu bạn sinh đôi.

67. Ophelia. Trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “giúp đỡ”. Nó cũng được giới thiệu trong văn học. 

68. Sinéad. Tên tiếng Anh của Jeannette trong tiếng Ireland.

69. Thalia. Trong tiếng Hy Lạp, cái tên rất độc đáo này có nghĩa là "nở hoa". Đó cũng là tên của một trong chín Muses trong thần thoại Hy Lạp.

70. Zaynab. Trong tiếng Ả Rập, cái tên  này có nghĩa là "vẻ đẹp" và nó cũng là tên của một loài cây có hoa thơm.

Cập nhật thêm tên tiếng anh hay cho nữ, bé gái hay sắp xếp theo thứ tự từ A-Z mới nhất 2021-2022

1. Abigail: Từ tiếng Do Thái, có nghĩa là 'Sự tôn cao'

2. Ada : Ban đầu là cách viết tắt của tên tiếng Đức như Adelaide và Adaline, với ‘Adal’ có nghĩa là ‘Quý phái’.

3. Adaline : Tên được dịch tiếng Đức, 'Noble'

4. Adalyn : Một biến thể trên Adaline

5. Adalira :Tên tiếng Tây Ban Nha của 'Noble'

6. Adeen: Tiếng Ả Rập có nghĩa là "Vâng lời / Chính trực" hoặc tiếng Ailen có nghĩa là "Ngọn lửa nhỏ"

7. Adele: Tên tiếng Đức cổ, có nghĩa là 'Cao quý / tốt bụng'

8. Adelyn: Một biến thể trên Adaline

9. Adriana: Tiếng Latinh, có nghĩa là "từ Hadria"

10. Alaina: Tiếng Đức cổ, có nghĩa là ‘quý giá; sự thức tỉnh; tia nắng '

11. Alana: Từ tiếng Đức Cổ, có nghĩa là ‘quý giá; thức tỉnh '

12. Alexa Từ tiếng Hy Lạp, miêu tã hình dáng phụ nữ của Alexander

13. Alexandra Từ tiếng Hy Lạp, hình dáng phụ nữ của Alexander

14. Alexis Tên unisex mặc dù phổ biến hơn đối với con trai, từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'hậu vệ'

15. Alice Từ tiếng Đức, "Của giới quý tộc"

16. Alina Rút gọn từ Adelina hoặc Albina

17. Alivia: Nguồn gốc tiếng Latinh có nghĩa là 'cây ô liu'

18. Aliyah: Từ tiếng Do Thái nghĩa là "Trời, đấng sinh thành"

19. Alison: Từ tiếng Đức, "Của giới quý tộc"

20. Alyssa tên một loài hoa, bắt nguồn từ alyssum 

21. Amara Từ Nigeria, có nghĩa là 'ân sủng, lòng thương xót, lòng tốt'

22. Amaya: Tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ làng Amaya

23. Amber: Một loại nhựa hóa thạch dạng mờ, được sử dụng trong đồ trang sức, nguyên bản từ tiếng Ả Rập

24. Amelia: Từ tiếng Đức 'amal' có nghĩa là 'công việc', và gợi ý sự siêng năng

25. Amelie: Biến thể trên Amelia

26. Amiyah: Có thể bắt nguồn từ từ tiếng Phạn 'amaya' có nghĩa là "không gian dối"

27. Amy: Tiếng Pháp cổ, ‘Kính yêu’

28. Ana: Tiếng Do Thái có nghĩa là 'ân sủng được ưu ái' hoặc một biến thể tiếng Tây Ban Nha của Anne

29. Anastasia: Nguồn gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'sống lại' nhưng thường được liên kết với con gái của vị sa hoàng cuối cùng của Nga

30. Andrea: ‘Brave’ dũng cảm trong tiếng Pháp hoặc hình thức nữ tính của Andrew

31. Angela: Từ tiếng Latinh, 'sứ giả của Chúa'

32. Angelina : Biến thể về Angela

33. Anna: Phiên bản tiếng Latinh của tiếng Do Thái là Hannah, có nghĩa là 'Ngài (Chúa) đã ưu ái tôi'

34. Annabelle: Sự kết hợp giữa chữ Latinh Anna (duyên dáng) và từ tiếng Pháp belle (vẻ đẹp).

35. Arabella: Từ 'orabilis' trong tiếng Latinh có nghĩa là "dâng lên lời cầu nguyện"

36. Aria: Nguồn gốc tiếng Do Thái cho 'Lion' nghĩa là sư tử

37. Ariana: Nguồn gốc tiếng Wales, có nghĩa là 'Bạc'

38. Arianna: Biến thể trên Ariana

39. Ariel: Nguồn gốc tiếng Do Thái, có nghĩa là 'sư tử của Chúa'

40. Ariella: Biến thể từ Ariel

41. Arya: Nghĩa gốc tiếng Phạn và tiếng Ba Tư của từ 'quý tộc',

42. Ashley: Tên unisex, ban đầu dành cho con trai, có nguồn gốc tiếng Anh là 'Ash tree meadow'

43. Aspen: Nguồn gốc tiếng Anh từ cây

44. Athena: Hy Lạp, nữ thần trí tuệ

45. Aubree: Từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là 'yêu tinh hoặc sinh vật huyền bí'

46. ​​Aurora: Biến thể từ Aubrey

47. Audrey: Nguồn gốc tiếng Anh, 'Sức mạnh cao quý'

48. Cực quang: Từ tiếng Latinh có nghĩa là 'bình minh', cũng là nữ thần mặt trời mọc của người La Mã

49. Autumn: Mùa thu

50. Ava Nguồn gốc không chắc chắn, có thể là từ dạng Eve (Chava) trong tiếng Do Thái hoặc tiếng Latinh ‘avis’ có nghĩa là ‘chim’

51. Avery: Tiếng Anh cổ, có nghĩa là 'lời khuyên của gia tinh'

52. Ayla: Tiếng Do Thái có nghĩa là 'hươu hoặc linh dương'

53. Bailey: Từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "berry clear" nhưng cũng là "bailiff; thành phố '

54. Bella: Nguồn gốc tiếng Ý có nghĩa là 'đẹp', cũng là một phần nhỏ của Isabella

55. Blake: Nguồn gốc tiếng Anh cổ, có thể là từ 'black, dark', biệt danh dành cho người có tóc hoặc da sẫm màu

56. Blakely: Một dạng thay thế từ Blake

57. Bonnie: Tiếng Scotland, ‘Đẹp; quyến rũ'

58. Brianna: Từ Celtic cho ‘Mạnh mẽ; She ascends '

59. Briella: Tên người Mỹ hiện đại từ Gabriella, dạng phụ nữ Latinh hóa của Gabriel

60. Brielle: Tiếng Do Thái nghĩa là 'người phụ nữ của Chúa' hoặc viết tắt của Gabrielle

61. Brooke: Nguồn gốc tiếng Anh cổ và tiếng Đức cổ của từ 'water / small streem'

62. Brooklyn Tiếng Anh cổ 'dòng suối nhỏ' và cũng là quận của Thành phố New York

63. Callie: Nguồn gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'đẹp'

64. Camila: Tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha từ tiếng Latinh có nghĩa là 'người phục vụ nghi lễ trẻ tuổi'.

65. Camille: Bắt nguồn từ tiếng Latinh, có nghĩa là 'người trợ giúp cho linh mục'

66. Caroline: Tên nữ của Carolus (Charles)

67. Catalina Nguồn gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'tinh khiết'

68. Charlie Hình dạng thú cưng của Charlene và Charlotte, hiện được sử dụng theo đúng nghĩa của nó

69. Charlotte : Tên nữ của tên nam Charlot (Charles)

70. Chloe nghĩa 'nở hoa' hoặc 'màu mỡ' trong tiếng Hy Lạp

71. Claire Từ tính từ tiếng Latinh 'clarus' có nghĩa là sáng sủa hoặc rõ ràng

72. Clara Một biến thể từ Claire

73. Cora Nguồn gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'thời con gái'

74. Daisy Nguồn gốc tiếng Anh cổ từ một loại hoa hoa

75. Dakota Nguồn gốc người Mỹ bản địa cho 'friend / ally', cũng từ các tiểu bang của Hoa Kỳ

76. Daniela; Từ tiếng Do Thái có nghĩa là "Đức Chúa Trời là thẩm phán của tôi"

77. Darcie: Nguồn gốc từ tiếng Ailen và tiếng Gaelic cho từ 'tối'

78. Delaney: Tiếng Pháp cổ 'từ khu rừng già' hoặc có thể là 'thiên thần từ thiên đường' trong tiếng Gaelic

79. Delilah: Nguồn gốc tiếng Do Thái, ‘mòn mỏi, thất tình, quyến rũ’, tình nhân của Sam-sôn trong Kinh thánh

80. Destiny Định mệnh, nguyên gốc từ từ 'Destiny' trong tiếng Latinh, nhưng được phổ biến ở Mỹ hiện đại

81. Diana Nữ thần mặt trăng, săn bắn, rừng và sinh con của La Mã

82. Hevean Từ Garden of Eden trong Kinh thánh, có nghĩa là 'vui sướng'

83. Elaina Nguồn gốc tiếng Pháp có nghĩa là 'ánh sáng chói lọi'

84. Eleanor Từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'sáng, chói lọi'

85. Elena Biến thể trên Eleanor

86. Eliana Phiên bản Latinh hóa của tên tiếng Do Thái Eliyanah

87. Elise Từ Elisheba trong tiếng Do Thái, có nghĩa là 'lời thề của Chúa' hoặc 'Chúa là sự hài lòng'

88. Eliza Nguồn gốc tiếng Do Thái, dạng viết tắt của Elizabeth

89. Elizabeth Nguồn gốc tiếng Do Thái có nghĩa là 'cam kết với Chúa'

90. Ella Việc rút ngắn các tên bao gồm Eleanor và Ellen

91. Ellie Biến thể về Ella, rút ​​gọn tên bao gồm Eleanor và Ellen

92. Eloise Không chắc chắn nhưng có thể là từ tiếng Đức cổ, nghĩa là 'chiến binh nổi tiếng'

93. Elsie Rút gọn của Elizabeth, nói chung là người Scotland

94. Elspeth Một phiên bản Elizabeth, được dùng chủ yếu ở Scotland

95. Ember Tiếng Anh, có nghĩa là 'Spark, Burning Low'

96. Emery Nguồn gốc tiếng Đức có nghĩa là ‘Dũng cảm; quyền lực'

97. Emilia Một biến thể của Emily

98. Emily Nguồn gốc Latinh, có nghĩa là ‘Cần ​​cù; phấn đấu'

99. Emma Có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Đức cổ, có nghĩa là Emma ‘toàn bộ; phổ quát'

100. Erin Nguồn gốc tiếng Ireland và tiếng Gaelic, từ một từ thơ mộng cho 'Ireland'.

101. Esme Từ tiếng Pháp cổ nghĩa là "đến quý trọng / tình yêu", cũng có thể là cách viết tắt của Esmeralda

102. Esther Có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư dành cho ‘cô dâu; ngôi sao ’, cũng là một nữ anh hùng người Do Thái xinh đẹp trong Kinh thánh

103. Eva Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là 'cuộc sống, động vật'

104. Evangeline Từ tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp, có nghĩa là 'tin tốt lành'

105. Evelyn Tên của một cô gái có nguồn gốc từ tiếng Anh có nghĩa là 'mong muốn có con'

106. Evie Từ tiếng Do Thái, ban đầu là một dạng vật nuôi của Eve

107. Niềm tin Nguồn gốc tiếng Anh từ 'đức tin hoặc niềm tin'

108. Fatima Có nguồn gốc Ả Rập với nhiều biến thể, cũng là con gái của Nhà tiên tri Muhammad

109. Felicia Từ tính từ tiếng Latinh là felix, có nghĩa là 'hạnh phúc'

110. Fiona Nguồn gốc từ Scotland và Gaelic, có nghĩa là 'da trắng, công bằng'

111. Florence Nguồn gốc Latinh, 'đang nở hoa, đang nở rộ', nhưng cũng là thành phố của Ý

112. Freya Trong thần thoại Bắc Âu, Freya là nữ thần của khả năng sinh sản.

113. Gabrielle Nguồn gốc tiếng Do Thái, có nghĩa là ‘người phụ nữ của Chúa; sức mạnh của tôi là Chúa '

114. Gemma Nguồn gốc tiếng Latinh, có nghĩa là 'đá quý, viên ngọc quý'

115. Sáng thế ký Nguồn gốc tiếng Do Thái, có nghĩa là ‘nguồn gốc, sự ra đời’; cuốn sách đầu tiên của Kinh thánh

116. Genevieve Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có thể có nghĩa là 'người, bộ tộc, phụ nữ', từ gen Celtic.

117. Georgia Một dạng nữ tính của George trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là xới đất; cũng là một tiểu bang của Hoa Kỳ

118. Gianna Tên tiếng Ý có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là 'Chúa nhân từ'

119. Grace Từ tiếng Latinh có nghĩa là 'ưu ái, ban phước', một tên nhân đức được giới thiệu bởi người Thanh giáo

120. Gracie Hình thức ân sủng thay thế

121. Hadley Có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, 'heather meadow'

122. Hailey Có nguồn gốc tiếng Anh cổ, ‘hay meadow

123. Hallie Ban đầu là dạng nữ tính của Henry hoặc biến thể của Harriet

124. Hannah Từ tiếng Do Thái, 'ưu ái hoặc ân sủng'

125. Harley Nguồn gốc tiếng Anh cổ, từ ‘hare meadow’ hoặc ‘rock meadow’

126. Harmony Trong thần thoại Hy Lạp, Harmoniac là nữ thần của tình anh em, chị em, những cuộc hôn nhân hạnh phúc và sự hòa thuận

127. Harper Tiếng Anh, tiếng Scotland và tiếng Ireland cho người chơi đàn hạc

128. Harriet Từ tiếng Pháp có nghĩa là "Người giữ lò sưởi"

129. Hazel Tiếng Anh cổ, từ cái cây hoặc màu sắc

130. Heather Tên tiếng Anh và tiếng Scotland nghĩa là hoa thường xanh

131. Heidi Từ nhỏ trong tiếng Đức của Adelheid, có nghĩa là "quý tộc", được phổ biến trong cuốn sách dành cho trẻ em Thụy Sĩ

132. Holly Tên tiếng anh của cây nhựa ruồi

133. Hope Tiếng Anh từ hy vọng, được người Thanh giáo sử dụng như một cái tên nhân đức

134. Imogen Tên một cô gái có nguồn gốc từ Celtic có nghĩa là 'thời con gái'

135. Iris Tên của nữ thần cầu vồng của Hy Lạp, cũng là một loài hoa

136. Isabel Từ tiếng Latinh có nghĩa là ‘Chúa của tôi thật tuyệt vời'

137. Isabella Cách viết thay thế của Elizabeth hoặc biến thể của Isabel

138. Isla Có nguồn gốc ở Scotland như một nguồn gốc của đảo Islay

139. Ivy Tiếng Anh cổ, được đặt tên cho cây thường xanh

140. Jade Từ tiếng Tây Ban Nha dành cho ngọc bích bằng đá trang trí

141. Jane Nguồn gốc tiếng Do Thái có nghĩa là 'Đức Chúa Trời ban ơn'

142. Jasmine Nguồn gốc Pháp và Ba Tư cổ, cho loài cây có hoa đẹp

143. Jayla Có nguồn gốc từ tiếng Latinh cho 'chim chào mào xanh' hoặc chim giẻ cùi

144. Jessica Nguồn gốc tiếng Do Thái, có nghĩa là "Anh ấy nhìn thấy", được đặt làm tên bởi Shakespeare trong The Merchant of Venice - gốc tiếng Latinh, từ địa danh Venice

145. Jacqueline Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái qua tiếng Pháp, giống cái của Jacques, "he who supplants"

146. Joanna Biến thể của Joan hoặc Jane

147. Jocelyn Nguồn gốc Germanic có nghĩa là "thành viên của bộ tộc Gauts".

148. Josephine Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là 'Đức Giê-hô-va gia tăng'

149. Josie Ban đầu là một dạng vật nuôi của Josephine, bây giờ được sử dụng theo đúng nghĩa của nó

150. Julia Nguồn gốc tiếng Latinh có nghĩa là 'trẻ trung'

151. Julianna Biến thể của Julia

152. Julie Biến thể của Julia

154. Juliet Biến thể của Julia, nổi tiếng trong Shakespeare’s Romeo And Juliet

155. June Trong thần thoại La Mã, Juno là người bảo vệ phụ nữ và hôn nhân, tháng 6 theo truyền thống là tháng của cô dâu.

156. Juniper Nguồn gốc Latinh cho cây bách xù hoặc quả mọng

157. Kamila Tiếng Latinh và tiếng Ả Rập, ‘người trợ giúp cho linh mục;  biến thể từ Camilla

158. Kate Từ tiếng Latinh có nghĩa là 'Tinh khiết, rõ ràng'

159. Katherine Từ tiếng Hy Lạp, có thể có nghĩa là 'tinh khiết' nhưng cũng có thể bắt nguồn từ nữ thần Hecate

160. Kayla Có nguồn gốc từ tiếng Ireland và tiếng Gaelic, có nghĩa là 'mảnh mai và công bằng'

161. Kaylee Biến thể của Kayla

162. Keisha Tên hiện đại, có thể là dạng viết tắt của Lakeisha, từ tiếng Ả Rập

163. Kennedy Từ hai từ Gaelic có nghĩa là ‘thủ lĩnh’ và ‘mũ bảo hiểm’. Cũng là một cái tên được lấy từ họ

164. Kiara Có nguồn gốc từ Ailen, có nghĩa là 'tối' hoặc một biến thể của tên tiếng Ý Chiara, có nghĩa là 'sáng sủa'

165. Kimberly Nguồn gốc tiếng Anh, 'Từ gỗ của rừng hoàng gia'

166. Kylie Thổ dân Tây Úc có nghĩa là 'boomerang', được Kylie Minogue phổ biến trên toàn thế giới

167. Kyra Tên một cô gái có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư có nghĩa là 'ngai vàng'

168. Laila Có nguồn gốc từ leila trong tiếng Ả Rập (ban đêm, vẻ đẹp bóng tối) hoặc leila của người Ba Tư (tóc đen).

169. Lara Từ tiếng Latinh Laura, có nghĩa là 'lá ​​nguyệt quế' hoặc Clare có nghĩa là 'tươi sáng' và 'nổi tiếng'.

170. Lauren Từ Laura trong tiếng Latinh, có nghĩa là 'lá ​​nguyệt quế'

171. Layla Từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là 'vẻ đẹp ban đêm'

172. Leah Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là ‘tinh tế; mệt mỏi'

173. Leia Một dạng tiếng Anh của Leah

174. Leila Biến thể của Layla

175. Leilani Tên một cô gái có nguồn gốc từ Hawaii có nghĩa là 'một bông hoa trên trời'

178. Lia Một dạng của tên Leah hoặc một cái tên Hy Lạp có nghĩa là 'mang tin tốt lành'

179. Lila Một biến thể của Layla

180. Lillian Tiếng Anh, bắt nguồn từ tên hoa Lily

181. Lily Tiếng Anh, bắt nguồn từ tên hoa Lily

182. Lola Một dạng ngắn của tên tiếng Tây Ban Nha Dolores, có nghĩa là "nỗi buồn"

183. London thành phố, bây giờ được sử dụng như một tên unisex

184. Lottie Từ tiếng Pháp, một đoạn nhỏ của Charlotte

185. Lucia Một biến thể tiếng Ý của Lucy

186. Lucille Từ tiếng Pháp và tiếng Latinh có nghĩa là 'ánh sáng'

187. Lucy Có nguồn gốc từ tiếng Latinh có nghĩa là 'ánh sáng'

188. Luna Nguồn gốc tiếng Latinh cho 'Moon', một trong những tên của nữ thần mặt trăng Artemis

189. Lydia Nguồn gốc Hy Lạp từ nơi cổ đại của Lydia

190. Lyla Nguồn gốc tiếng Anh, có thể là phiên bản nữ tính của Lyle hoặc viết tắt của Delilah

191. Mackenzie Gốc Ailen và Gaelic, ‘sinh ra từ lửa; con trai của người cai trị khôn ngoan ’. Ban đầu là họ

192. Madeline Nguồn gốc tiếng Do Thái, 'người phụ nữ từ Magdala'

193. Madelyn Biến thể của Madeline hoặc Madeleine của Pháp

194. Madison Một biến thể của Mathieson, có nghĩa là con trai của Matthew. Ban đầu là họ, sự nổi tiếng như tên riêng của một cô gái thường được gán cho bộ phim Splash

195. Maisie Scottish, ban đầu là một dạng thú cưng của Mairead, giống Scotland-Gaelic tương đương với Margaret

196. Makayla Nguồn gốc tiếng Do Thái, ‘ai giống Chúa?’ Cách viết thay thế của Michaela

198. Malia Có nghĩa là 'Mary' trong tiếng Hawaii

199. Margaret Từ tiếng Ba Tư cổ có nghĩa là ngọc trai

200. Maria Biến thể của Mary phổ biến ở Tây Ban Nha và các nền văn hóa Tây Ban Nha

201. Mariah Biến thể của Maria

202. Mariana Tiếng Latinh, bắt nguồn từ Marius, được cho là có liên quan đến sao Hỏa, vị thần chiến tranh của người La Mã

203. Marley Nguồn gốc tiếng Anh có nghĩa là 'đồng cỏ lầy lội'

204. Martha Có nguồn gốc từ tiếng Aram, ‘lady; tình nhân của ngôi nhà ’. Em gái của Mary of Bethany và Lazarus trong Kinh thánh

205. Mary Phiên bản tiếng Anh của Maria, từ Kinh thánh Mary

206. Maryam Bắt nguồn từ tiếng Do Thái, ‘ngôi sao của biển; duyên dáng'

207. Matilda Nguồn gốc tiếng Đức cổ, có nghĩa là 'dũng mãnh trong trận chiến'. William the Conqueror’s Queen Matilda of Flanders đã đưa tên tuổi này đến với nước Anh

208. Maya Nguồn gốc tiếng Do Thái, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hy Lạp có nghĩa là ‘nước’, cũng là mẹ của thần Hermes trong thần thoại Hy Lạp và văn hóa Trung Mỹ

209. Mckenna Có nguồn gốc từ Scotland và Gaelic, là ‘ascend’. Ban đầu là họ

210. Mckenzie Có nguồn gốc từ Scotland, "người công bằng". Ban đầu là họ

211. Melanie Tên tiếng Pháp có nguồn gốc từ Hy Lạp, có nghĩa là 'đen, tối tăm'

212. Melissa Từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là ong và mật ong

213. Medoly Nguồn gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'bài hát'

214. Mia Bao gồm cách viết tắt của Maria ở Scandinavia và các từ tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha cho 'của tôi'

215. Michelle Tên nữ của Michael, từ tiếng Do Thái 'Ai giống Chúa?'

216. Mila Đông Âu thu nhỏ các tên tiếng Slav bắt đầu hoặc kết thúc bằng Mila

217. Millie Một biến thể của một số tên khác nhau bao gồm Amelia và Melissa

218. Molly Hình dạng thú cưng của Mary, được sử dụng từ cuối thời Trung cổ

219. Morgan Nguồn gốc tiếng Wales và tiếng Anh cổ, ‘biển vòng quanh hoặc độ sáng lớn; cư dân biển sáng hoặc trắng

220. Mya Một cái tên Hy Lạp, có nghĩa là ‘tuyệt vời; mẹ'

221. Myla Một cái tên hiện đại có lẽ được lấy từ Myles nam tính

222. Nancy Nancy là tên của một cô gái có nguồn gốc từ tiếng Do Thái có nghĩa là 'ân sủng'

223. Naomi Từ tiếng Do Thái có nghĩa là 'sự dễ chịu'

224. Natalia Biến thể Natalie phổ biến ở nhiều quốc gia bao gồm Ý, Tây Ban Nha, Nga và Ba Lan

225. Natalie Tên tiếng Anh và tiếng Pháp bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh natale domini, có nghĩa là '[sinh nhật] [của] Chúa, "ám chỉ đến Giáng sinh

226. Nevaeh Một cái tên hiện đại từ Hoa Kỳ, 'Heaven' được đánh vần ngược

227. Nicole Một phiên bản nữ tính của Nicolas, có nguồn gốc từ Hy Lạp

228. Noelle Từ tiếng Pháp cổ ‘noel, nael’ có nghĩa là 'Giáng sinh'

229. Nora Viết tắt của Honora và Eleanora

230. Norah Biến thể trên Nora

231. Nova Tiếng Latinh có nghĩa là mới, cũng là một ngôi sao giải phóng lượng ánh sáng và năng lượng khổng lồ

232. Nur Từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là 'ánh sáng'

233 Oliu cây ô liu

234. Olivia Một biến thể trên ô liu

235. Orla Nguồn gốc Celtic, 'công chúa vàng'

236. Paige Nguồn gốc tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là một người hầu trẻ tuổi

237. Paisley Nguồn gốc Scotland từ vải có hoa văn làm ở Paisley

238. Parker Tiếng Anh cổ có nghĩa là "park keeper", cũng là một họ

239. Payton Có thể từ họ tiếng Anh, chính nó là từ địa danh Payton ở Devon

240. Penelope Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là ‘thợ dệt’, người vợ thần thoại của Odysseus trong Odyssey của Homer

241. Penny  Ban đầu là một dạng ngắn của Penelope

242. Peyton Biến thể trên Payton

243. Phoebe Nguồn gốc tiếng Hy Lạp, có nghĩa là 'tươi sáng, rạng rỡ'

244. Piper Tiếng Anh cổ, từ máy nghe nhạc ống

245. Poppy Nguồn gốc Latinh, được đặt tên cho loài hoa

246. Presley Ban đầu là một họ tiếng Anh cổ có nghĩa là 'đồng cỏ của linh mục', hiện được sử dụng làm tên chủ yếu ở Hoa Kỳ

247. Rachel Nguồn gốc tiếng Do Thái, ‘ewe, cừu cái’. Vợ của Jacob trong Kinh thánh

248. Raegan Biến thể trên Reagan

249. Raelynn Sự kết hợp hiện đại giữa tên Rae và tên thông thường có đuôi -lynn

250. Reagan Họ Gaelic có nghĩa là 'người cai trị nhỏ bé' giờ đây cũng được sử dụng làm tên cụ thể

251. Rebecca Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, "to bind". Rebekah trong Kinh thánh là một thiếu nữ xinh đẹp, khiêm tốn và nhân hậu.

252. Reese Có nguồn gốc từ tiếng Wales có nghĩa là "nhiệt tình"

253. Remi Nguồn gốc Pháp, 'từ Rheims'

254. Riley Có nguồn gốc từ tiếng Ireland và tiếng Gaelic có nghĩa là 'can đảm'

255. River Tên tiếng Anh cho đặc điểm tự nhiên của sông. Chủ yếu là nam nhưng nhiều nữ hơn được đặt tên là River

256. Robin Có nguồn gốc từ tiếng Anh, 'nổi tiếng, tươi sáng', cũng là tên của một loài chim

257. Rosalie Nguồn gốc từ Pháp, có thể là 'vườn hồng'

258. Rose Tên tiếng Anh dựa trên tiếng Latinh, cho 1 loài hoa

259. Rosie Một biến thể trên Rose

260. Rowan Nguồn gốc Gaelic, cho cây thanh lương trà hoặc "cây mọng đỏ".

261. Hồng ngọc Từ tiếng Latinh, cho tên của đá quý

262. Ruth Nguồn gốc tiếng Do Thái có nghĩa là 'bạn bè, người đồng hành'

263. Rylee Một biến thể của Riley

264. Ryleigh Một biến thể của Riley

265. Sabrina Tên của một thiếu nữ trong thần thoại Celtic

266. Sadie Ban đầu là biệt danh cho Sarah, tên một cô gái có nguồn gốc từ tiếng Do Thái có nghĩa là 'công chúa'

267. Sally Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là 'Công chúa'

268. Samantha Tên tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là 'Chúa đã nghe thấy'

269. Samara Nguồn gốc tiếng Ả Rập và ý nghĩa của nó là người giám hộ hoặc được bảo vệ bởi Chúa

270. Sara Biến thể của Sarah

271. Sarah Nguồn gốc tiếng Do Thái có nghĩa là 'công chúa'

272. Savannah Nguồn gốc tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là 'đồng bằng không có cây cối', cũng là thành phố Savannah, Georgia

273. Sawyer Nguồn gốc tiếng Anh có nghĩa là 'tiều phu'

274. Scarlett Nguồn gốc tiếng Pháp có nghĩa là màu đỏ, nhưng được phổ biến thông qua Scarlett O'Hara trong cuốn tiểu thuyết Cuốn theo chiều gió

275. Selena Nguồn gốc Hy Lạp, ‘Mặt trăng’, cũng là nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp

276. Serenity Tên nhân đức có nguồn gốc từ tiếng Pháp và tiếng Anh có nghĩa là 'thanh thản, bình tĩnh'

277. Sienna Ban đầu có nguồn gốc từ thành phố cùng tên của Ý

278. Skylar Có nguồn gốc Hà Lan, 'fugitive'

279. Sloane Ban đầu là dạng phức tạp của tên tộc Ailen Cổ có nghĩa là 'kẻ cướp', giờ đây có sự liên kết với Quảng trường Sloane của Luân Đôn

280. Sofia Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'trí tuệ'

281. Sophia Biến thể trên Sofia

282. Sophie Phiên bản Anh ngữ của Sofia

283. Stella Nguồn gốc tiếng Latinh có nghĩa là 'ngôi sao'

284. Summer Tiếng Anh cổ, được đặt tên theo mùa

285. Sydney Tiếng Anh cổ, 'đảo rộng' nhưng cũng là thành phố của Úc

286. Taylor Tiếng Anh trung bình, từ thợ may

287. Teagan Gốc Ailen, ‘hấp dẫn; nhà thơ, nhà triết học '

288. Tessa Nguồn gốc tiếng Anh, dẫn xuất của Teresa

289. Thea Nguồn gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'nữ thần', cũng là nữ thần ánh sáng của người Hy Lạp

290. Trinity Nguồn gốc tiếng Latinh, đề cập đến Chúa Ba Ngôi trong đức tin Cơ đốc

291. Valentina Hình thức nữ tính của tên La Mã Valentinus, có nghĩa là 'khỏe mạnh, mạnh mẽ'

292. Valeria Biến thể trên Valerie

293. Valerie Từ tiếng Latinh, "khỏe mạnh, mạnh mẽ"

294. Vanessa Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là 'Bướm'

295. Vera Có nguồn gốc tiếng Nga và tiếng Slav, có nghĩa là 'Niềm tin'

296. Victoria Tiếng Latinh có nghĩa là "Conqueror", cũng là một nữ thần chiến thắng của người La Mã

297. Violet Tên tiếng anh lấy từ hoa

298. Vivian Nguồn gốc tiếng Latinh có nghĩa là 'cuộc sống'

299. VivienneChủ yếu là biến thể tiếng Pháp của Vivian

300. Willow Tên tiếng anh lấy từ cây liễu